Có 2 kết quả:

扎实 zhá shi ㄓㄚˊ 紮實 zhá shi ㄓㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 扎實|扎实[zha1 shi5]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 扎實|扎实[zha1 shi5]

Bình luận 0